Có 4 kết quả:
公关 gōng guān ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢ • 公關 gōng guān ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢ • 攻关 gōng guān ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢ • 攻關 gōng guān ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public relations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public relations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to storm a strategic pass
(2) fig. to tackle a key problem
(2) fig. to tackle a key problem
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to storm a strategic pass
(2) fig. to tackle a key problem
(2) fig. to tackle a key problem
Bình luận 0